football

Bảng xếp hạng thể thao

football

Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh

Ngoại Hạng Anh
Ngoại Hạng Anh
XHĐội bóngTất cảThắngHòaThuaBàn thắngHiệu sốĐiểmPhong độTiếp
1
29
21
7
1
69
42
70
29
21
7
1
69
42
70

Phong độ:

Tiếp: 

2
29
16
10
3
53
29
58
29
16
10
3
53
29
58

Phong độ:

Tiếp: 

3
29
16
6
7
49
14
54
29
16
6
7
49
14
54

Phong độ:

Tiếp: 

4
29
14
7
8
53
16
49
29
14
7
8
53
16
49

Phong độ:

Tiếp: 

5
29
14
6
9
55
15
48
29
14
6
9
55
15
48

Phong độ:

Tiếp: 

6
28
14
5
9
47
9
47
28
14
5
9
47
9
47

Phong độ:

Tiếp: 

7
29
12
11
6
48
6
47
29
12
11
6
48
6
47

Phong độ:

Tiếp: 

8
29
12
9
8
43
5
45
29
12
9
8
43
5
45

Phong độ:

Tiếp: 

9
29
12
9
8
41
-4
45
29
12
9
8
41
-4
45

Phong độ:

Tiếp: 

10
29
12
8
9
48
12
44
29
12
8
9
48
12
44

Phong độ:

Tiếp: 

11
29
12
5
12
50
5
41
29
12
5
12
50
5
41

Phong độ:

Tiếp: 

12
28
10
9
9
36
3
39
28
10
9
9
36
3
39

Phong độ:

Tiếp: 

13
29
10
7
12
37
-3
37
29
10
7
12
37
-3
37

Phong độ:

Tiếp: 

14
29
10
4
15
55
12
34
29
10
4
15
55
12
34

Phong độ:

Tiếp: 

15
29
7
13
9
32
-4
34
29
7
13
9
32
-4
34

Phong độ:

Tiếp: 

16
29
9
7
13
33
-16
34
29
9
7
13
33
-16
34

Phong độ:

Tiếp: 

17
29
7
5
17
40
-18
26
29
7
5
17
40
-18
26

Phong độ:

Tiếp: 

18
29
3
8
18
28
-34
17
29
3
8
18
28
-34
17

Phong độ:

Tiếp: 

19
29
4
5
20
25
-40
17
29
4
5
20
25
-40
17

Phong độ:

Tiếp: 

20
29
2
3
24
21
-49
9
29
2
3
24
21
-49
9

Phong độ:

Tiếp: 

Relegation
UEFA ECL Playoffs
Champions League league stage
Europa League league stage

Bảng xếp hạng

Bảng xếp hạng